×
Đăng nhập
Đăng nhập
×
Đăng ký
Tên đăng nhập
*
Email
*
Mật khẩu
*
Nhập lại mật khẩu
*
Bạn biết đến ReasonVN thông qua kênh:
*
Search web
Youtube
Giới thiệu
Khác
Mức độ hiểu biết với chủ nghĩa Khách quan:
*
Ít hơn 3 năm
Từ 3 đến 5 năm
Nhiều hơn 5 năm
Đăng ký
Reason Việt Nam
Thuật ngữ
Keyword
Nhóm keyword
Đạo đức học
Siêu hình học
Nhận thức luận
Mỹ học
Khác
Sắp xếp keyword
En
Vi
Tìm kiếm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
Z
A
Abstractions and Concretes / Trừu tượng và Cụ thể
Altruism / Vị tha (sự)
Argument from Intimidation / Lập luận từ sự đe dọa
Art / Nghệ thuật
Artistic Creation / Sáng tạo nghệ thuật
Automatization / Tự động hóa
Axioms / Tiên đề
B
Ballet / Ba lê (múa)
Byronic View of Existence / Quan điểm Byron về sự tồn tại
C
Character / Nhân vật
Characterization / Xây dựng tính cách nhân vật
Charity / Cứu tế
Choreographer / Biên đạo múa
Classicism / Cổ điển
Compromise / Thỏa hiệp
Concepts / Khái niệm
Consciousness / Nhận thức
Cooperation / Hợp tác (Sự)
D
Dance / Nhảy múa
Decorative Arts / Mỹ thuật trang trí
Definitions / Định nghĩa
Director / Đạo diễn
E
Emergencies / Khẩn cấp
Emotions / Cảm xúc
End in Itself (ultimate value) / Mục đích tự thân (giá trị tối hậu)
Entity / Thực thể
Esthetic Abstractions / Trừu tượng về mỹ học (Sự)
Esthetic Judgment / Phê bình mỹ học
Esthetics / Mỹ học
Evil / Cái ác
F
Final Causation / Kết quả cuối cùng
Focus / Chuyên-chú-chủ-định
Free Will / Ý chí tự do
G
Genus and Species / Chi và Loài
H
Happiness / Hạnh phúc
Hedonism / Khoái lạc (chủ nghĩa)
Hierarchy of Knowledge / Phân tầng tri thức
Humility / Khiêm tốn
Humor / Hài hước
I
Independence / Tự lập/Độc lập
Individualism / Cá nhân (chủ nghĩa)
Instinct / Bản năng
Integration (Mental) / Hợp nhất
Integrity / Nhất quán/Toàn vẹn
Irrationality / Phi lý trí
J
Judgment (Moral) / Phán xét đạo đức
Justice / Công bằng
K
Knowledge / Tri thức
L
Literature / Văn chương/Văn học
Love / Tình yêu
M
Metaphysical Value-Judgments / Phán-xét-giá-trị thuộc về siêu hình học
Modern Art / Nghệ thuật hiện đại
Motion Pictures / Điện ảnh
Motivation / Động cơ
Music / Âm nhạc
N
Naturalism / Tự nhiên (chủ nghĩa)
Normative Abstractions / Khái niệm trừu tượng chuẩn tắc
Novel / Tiểu thuyết
O
Opera and Operetta / Nhạc kịch và Nhạc kịch nhẹ
P
Painting / Hội họa
Perception / Tri giác (Nhận biết)
Performing Arts / Nghệ thuật biểu diễn
Photography / Nhiếp ảnh
Pity / Thương hại
Plot / Cốt truyện
Plot-Theme / Chủ-đề-then-chốt
Popular Literature / Tiểu thuyết (văn chương) đại chúng
Pride / Kiêu hãnh (Sự)
Productiveness / Hiệu quả (Sự)
Psycho-Epistemology / Nhận-thức-luận-tâm-lý
Purpose / Mục đích
Q
Quotas / Hạn ngạch
R
Rationality / Hữu trí/Có lý trí (Sự)
Reason / Lý trí (Lý lẽ)
Religion / Tôn giáo
Romanticism / Lãng mạn (chủ nghĩa)
S
Sculpture / Điêu khắc
Self-Esteem / Tự tôn
Sense of life / Cảm-thức-sống
Style / Phong cách
Stylization / Cách điệu hóa
Subject (in Art) / Chủ thể
Subjectivism / Chủ quan (Thuyết)
T
Theme (Literary) / Chủ đề
Thrillers / Giật gân (Phim, truyện)
U
Unit–Economy (Crow Epistemology) / Giới hạn nhận thức luận
V
Visual Arts / Nghệ thuật thị giác
W
Whims/Whim-Worship / Ý thích bất chợt (Sự tùy hứng)
Words / Từ ngữ
Z
Zero, Reification of / Zero